Camat Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

camat viên nang cứng

bệnh viện y học cổ truyền trung ương - cà độc dược, mã tiền chế, sa sâm, bạch thược, cam thảo, thần sa, long nhãn, tục đoạn, ý dĩ, hoài sơn, kỷ tử, thạch hộc - viên nang cứng - 43,30 mg; 5,05 mg; 31,60 mg; 25,30 mg; 12,65 mg; 1,01 mg; 25,30 mg; 56,95 mg; 25,30 mg; 31,60 mg; 12,65 mg; 6,30 mg

Allvitamine Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

allvitamine viên nén bao đường

công ty tnhh sx-tm dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin a (retinol acetat); vitamin b1 (thiamin hydroclorid); vitamin b2 (riboflavin); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin b5 (calci pantothenat); vitamin pp (nicotiamid); vitamin e (alpha tocopherol acetat) - viên nén bao đường - 1500ui; 2,5mg; 2,5mg; 0,75mg; 2,5mg; 5mg; 5mg

Beco-Arginine Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beco-arginine siro

công ty cổ phần dược phẩm bến tre - arginin hydroclorid - siro - 1g/5ml

Diohd Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diohd viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - cao đặc cỏ sữa lá to; cao đặc hoàng đằng 150mg, cao đặc măng cụt ; cao đặc hoàng Đằng - viên nén bao phim - 75mg; 10mg ; 150mg

Legalon 70 Protect Madaus Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

legalon 70 protect madaus viên nang

rottapharm s.p.a - cao khô quả cây kế sữa - viên nang - 86,5-93,35 mg (tương ứng 70mg silymarin (dnph))(dung môi chiết: ethyl acetat)

Manbo plus viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

manbo plus viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - retinyl acetat; dl-alpha tocopheryl acetat; cao vaccinium myrtillus ; l-citrullin, n-acetyl-l-aspartic acid , pyridoxin hydroclorid 25mg - viên nang mềm - 2.500iu; 25mg; 50mg; 10mg;10mg; 25mg

Philbicom-S Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philbicom-s viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - retinyl acetat; dl-anpha-tocopheryl acetat; cao vaccinium myrtillus; l-citrullin; n-acetyl-l-aspartic acid; pyridoxin hydroclorid . - viên nang mềm - 2500iu; 25mg; 100mg,10mg; 10mg; 25mg

Rượu trừ phong thấp Rượu thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rượu trừ phong thấp rượu thuốc

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - thục địa ; huyết giác; ngũ gia bì ; thổ phục linh ; ngưu tất ; tang chi ; cẩu tích ; thiên niên kiện ; hy thiêm ; kê huyết đằng ; hà thủ ô đỏ ; tục đoạn - rượu thuốc - 13g; 6,5g; 6,5g; 6,5g 6,5g; 19,5g; 19,5g; 19,5g; 19,5g; 26g; 26g; 13,0g

Saferon Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

saferon si rô

glenmark pharmaceuticals ltd. - sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (iii) hydroxid polymaltose) - si rô - 50mg/5ml

Sâm nhung bổ thận P/H Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sâm nhung bổ thận p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - thục địa ; hoài sơn ; Đương quy ; liên nhục ; ba kích ; hà thủ ô đỏ ; bách hợp ; bạch linh ; thỏ ty tử ; bạch truật ; Đảng sâm ; xuyên khung ; nhục thung dung; viễn chí ; nhân sâm ; nhung hươu ; cam thảo ; cao ban long ; cao các dược liệu (tương đương với cẩu tích ; trạch tả ; Đỗ trọng ; câu kỷ tử ; tục đoạn ) ; mật ong - hoàn mềm - 1,16g; 0,39g; 0,39g; 0,39g; 0,27g; 0,27g; 0,27g; 0,27g; 0,19g; 0,16g; 0,16g; 0,16g; 0,12g; 0,08g; 0,04g; 0,02g; 0,02g; 0,03g; 0